Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trời tru đất diệt
- punished by both heaven and earth
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi lui tới thường xuyên
-
nói lửng
-
nói lúng búng
-
nói lung tung
-
nói luôn mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trời tru đất diệt
* Từ tham khảo/words other:
- nơi lui tới thường xuyên
- nói lửng
- nói lúng búng
- nói lung tung
- nói luôn mồm