nẩy | - Bounce =Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên+To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again =Gật nẩy mình+To startle |
nẩy | - bounce; rebound; recoil|= tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên to throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again|= gật nẩy mình to startle|- sprout |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu hồn
- cầu hôn vào năm nhuận
- cấu hợp
- cẩu hợp
- câu kệ