Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở về bằng ngựa
* thngữ|- to ride back
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng vào nhiều mục đích
-
dùng vào tế lễ
-
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát
-
đứng vào vị trí
-
dùng vào việc phàm tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở về bằng ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- dùng vào nhiều mục đích
- dùng vào tế lễ
- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát
- đứng vào vị trí
- dùng vào việc phàm tục