Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổn định cuộc sống
* đtừ settle|* ttừ|- settled
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói ám chỉ
-
lời nói áp đảo
-
lời nói ấp úng
-
lời nói ba hoa
-
lời nói ba hoa rỗng tuếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổn định cuộc sống
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói ám chỉ
- lời nói áp đảo
- lời nói ấp úng
- lời nói ba hoa
- lời nói ba hoa rỗng tuếch