Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc sảo
* adj
- sharp-witted; fine, sharp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắc sảo
- fine; keen
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ rẽ
-
chỗ rẽ ba
-
chỗ rẽ đôi
-
chỗ rẽ ngoặt
-
cho riêng mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc sảo
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ rẽ
- chỗ rẽ ba
- chỗ rẽ đôi
- chỗ rẽ ngoặt
- cho riêng mình