Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc phục
- (từ cũ) Full dress (of mandarins)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắc phục
- uniform
* Từ tham khảo/words other:
-
cho rằng cái gì là đúng
-
chỗ rẽ
-
chỗ rẽ ba
-
chỗ rẽ đôi
-
chỗ rẽ ngoặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc phục
* Từ tham khảo/words other:
- cho rằng cái gì là đúng
- chỗ rẽ
- chỗ rẽ ba
- chỗ rẽ đôi
- chỗ rẽ ngoặt