Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổn định trật tự
- to stablize law and order
* Từ tham khảo/words other:
-
mách có chứng
-
mạch cộng hưởng
-
mạch đá ngầm
-
mạch dẫn
-
mạch đập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổn định trật tự
* Từ tham khảo/words other:
- mách có chứng
- mạch cộng hưởng
- mạch đá ngầm
- mạch dẫn
- mạch đập