Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngộ đạo
- Gnostic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngộ đạo
- (phật giáo) to achieve enlightenment; to be awakened/enlightened
* Từ tham khảo/words other:
-
cây linh lăng hoa bia
-
cây linh sam
-
cầy linsang
-
cây lô hội
-
cây lô mộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngộ đạo
* Từ tham khảo/words other:
- cây linh lăng hoa bia
- cây linh sam
- cầy linsang
- cây lô hội
- cây lô mộc