ngờ đâu | - Do not think, do not expect =Ngờ đâu họ lại được gặp nhau ở một nơi xa lạ+They had not expected to meet each other in this strange land |
ngờ đâu | - do not think, do not expect|= ngờ đâu họ lại được gặp nhau ở một nơi xa lạ they had not expected to meet each other in this strange land|- unexpectedly; who would ever have expected it |
* Từ tham khảo/words other:
- cây mia
- cây mía
- cậy mình
- cây mít
- cây mơ