Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở nên thù địch với
* thngữ|- to turn against
* Từ tham khảo/words other:
-
gan héo ruột sầu
-
gần hết
-
gần hình cầu
-
gần hình nón
-
gần hình tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở nên thù địch với
* Từ tham khảo/words other:
- gan héo ruột sầu
- gần hết
- gần hình cầu
- gần hình nón
- gần hình tim