Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu đãng
- Live a wandering life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu đãng
- live a wandering life
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh hỗn độn náo động
-
cảnh hỗn loạn
-
cảnh hỗn loạn ồn ào
-
cánh hồng
-
cánh hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu đãng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh hỗn độn náo động
- cảnh hỗn loạn
- cảnh hỗn loạn ồn ào
- cánh hồng
- cánh hợp