Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh hồng
* dtừ|- rose-petal; beautiful girl|= cánh hồng bay bổng tuyệt vời (truyện kiều) the eagle vanished into space
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền thuê cắt cổ
-
tiền thuê cất vào hầm
-
tiền thuê chỗ ngồi
-
tiền thuê mỏ
-
tiền thuê nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh hồng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền thuê cắt cổ
- tiền thuê cất vào hầm
- tiền thuê chỗ ngồi
- tiền thuê mỏ
- tiền thuê nhà