Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lựu đạn tấn công
- fragmentation grenade; aggressive grenade
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa tháp
-
của thế nợ
-
cửa thiền
-
của thiên trả địa
-
cua thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lựu đạn tấn công
* Từ tham khảo/words other:
- cửa tháp
- của thế nợ
- cửa thiền
- của thiên trả địa
- cua thịt