Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trích trích
- still; immovabloe; lie low, motionless; remain still or quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
người vác
-
người vác đuốc
-
người vác gậy và nhặt bóng
-
người vác sọt gạch
-
người vác xô vữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trích trích
* Từ tham khảo/words other:
- người vác
- người vác đuốc
- người vác gậy và nhặt bóng
- người vác sọt gạch
- người vác xô vữa