Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồ sơ
* noun
- file; record
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồ sơ
- document; file; record|= hồ sơ (về) một vụ án hình sự documents relating to a criminal case|= chúng tôi đã đưa lý lịch của anh vào hồ sơ we have placed your cv on file/in our files
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng bảo dạ
-
búng bập bung
-
bủng beo
-
bưng biền
-
bùng binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồ sơ
* Từ tham khảo/words other:
- bụng bảo dạ
- búng bập bung
- bủng beo
- bưng biền
- bùng binh