Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bưng biền
- Mangrove swamp area; South Vietnam's guerilla base
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bưng biền
- maquis; guerrilla base
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi chứa
-
bãi chứa hàng
-
bãi chứa xe
-
bãi chức
-
bãi cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bưng biền
* Từ tham khảo/words other:
- bãi chứa
- bãi chứa hàng
- bãi chứa xe
- bãi chức
- bãi cỏ