Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi chứa hàng
* dtừ|- open storage space; freight yard
* Từ tham khảo/words other:
-
phụt ra
-
phụt ra từng luồng
-
phuy
-
phuy xăng
-
pi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi chứa hàng
* Từ tham khảo/words other:
- phụt ra
- phụt ra từng luồng
- phuy
- phuy xăng
- pi