Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quần áo đẹp
- sunday best; sunday clothes
* Từ tham khảo/words other:
-
người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu
-
người kiềm chế
-
người kiểm đê
-
người kiếm được
-
người kiểm duyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quần áo đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu
- người kiềm chế
- người kiểm đê
- người kiếm được
- người kiểm duyệt