Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ sĩ
- (từ cũ; nghĩa cũ) Nurse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộ sĩ
- (từ nghĩa cũ) nurse
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng mang dạ chửa
-
búng mạnh
-
bưng mắt
-
bừng mắt
-
bưng miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- bụng mang dạ chửa
- búng mạnh
- bưng mắt
- bừng mắt
- bưng miệng