Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trệt lết
- legless cripple, cripple whose legs are paralysed
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm quan điểm
-
nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ
-
nhóm sản xuất tập thể
-
nhóm sáu
-
nhóm sáu nước đồng minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trệt lết
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm quan điểm
- nhóm quân tham gia cuộc giao tranh nhỏ
- nhóm sản xuất tập thể
- nhóm sáu
- nhóm sáu nước đồng minh