Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mừng mừng tủi tủi
- to have mixed feelings|= cha con gặp nhau mừng mừng tủi tủi sau mười năm xa cách the father and his children meet one another with mixed feelings after a separation of ten years
* Từ tham khảo/words other:
-
lỗ thủng
-
lò thủy tinh
-
lở tích
-
lo tính
-
lò tinh luyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mừng mừng tủi tủi
* Từ tham khảo/words other:
- lỗ thủng
- lò thủy tinh
- lở tích
- lo tính
- lò tinh luyện