Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lá chắn sáng
* dtừ|- obturator
* Từ tham khảo/words other:
-
dựng thẳng
-
đứng thẳng
-
đứng thẳng đơ
-
đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
-
đứng thành năm hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lá chắn sáng
* Từ tham khảo/words other:
- dựng thẳng
- đứng thẳng
- đứng thẳng đơ
- đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
- đứng thành năm hàng