Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động kịp thời
* thngữ|- to look sharp, to look alive
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh một bữa
-
đánh một đòn chí tử
-
đánh một giấc
-
đánh một trận
-
danh mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động kịp thời
* Từ tham khảo/words other:
- đánh một bữa
- đánh một đòn chí tử
- đánh một giấc
- đánh một trận
- danh mục