Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đem vào
* đtừ|- to bring in; to take in
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà ngữ âm học
-
nhà ngư học
-
nhà ngủ làm phúc
-
nhà ngụ ngôn
-
nhà ngữ pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đem vào
* Từ tham khảo/words other:
- nhà ngữ âm học
- nhà ngư học
- nhà ngủ làm phúc
- nhà ngụ ngôn
- nhà ngữ pháp