Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mưng mủ
- to fester; to suppurate; to gather|= vết thương mưng mủ the festering/suppurating wound|= mụn nhọt đang mưng mủ the boil is gathering
* Từ tham khảo/words other:
-
kiềm chế chặt chẽ
-
kiếm cho
-
kiêm chức
-
kiểm chứng
-
kiếm chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mưng mủ
* Từ tham khảo/words other:
- kiềm chế chặt chẽ
- kiếm cho
- kiêm chức
- kiểm chứng
- kiếm chuyện