Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo tạm thời
* dtừ|- abeyance
* Từ tham khảo/words other:
-
bán thoát ly
-
bán thời gian
-
bản thông báo
-
bản thông báo thời tiết
-
bản thông cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo tạm thời
* Từ tham khảo/words other:
- bán thoát ly
- bán thời gian
- bản thông báo
- bản thông báo thời tiết
- bản thông cáo