ảm đạm | * adj - Gloomy, dreary, sombre =một ngày mùa đông ảm đạm+a dreary winter day =bầu trời ảm đạm+A gloomy sky =vẻ mặt ảm đạm+a gloomy countenance =bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới+a sombre picture of the future of the world |
ảm đạm | - gloomy; dreary; sombre; cheerless; mournful|= một ngày mùa đông ảm đạm a dreary winter day|= bầu trời ảm đạm a gloomy sky |
* Từ tham khảo/words other:
- ác kế
- ác khẩu
- ác là
- ác liệt
- ác ma