Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên đe dưới búa
* thngữ|- between the beetle and the block, between the upper and the nether millstone, between hammer and anvil
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tổng
-
máy trắc thủy
-
máy trạm
-
máy triệt
-
máy trợ thính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên đe dưới búa
* Từ tham khảo/words other:
- máy tổng
- máy trắc thủy
- máy trạm
- máy triệt
- máy trợ thính