Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phất
* verb
- to wave, to agitate
=phất cờ+to wave a flag
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phất
- to wave|= phất cờ to wave a flag|- to become rich|= phất lên quá nhanh to become rich overnight|- xem phát đạt
* Từ tham khảo/words other:
-
chết non
-
chết ở trong bụng mẹ
-
chết oan
-
chết quách đi cho rồi
-
chết ráo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phất
* Từ tham khảo/words other:
- chết non
- chết ở trong bụng mẹ
- chết oan
- chết quách đi cho rồi
- chết ráo