Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết oan
- to die because of sb's injustice or error; to be a casuist
* Từ tham khảo/words other:
-
thẳng tắp
-
thắng tất cả 13 con bài trên tay
-
thang tàu
-
thẳng tay
-
thẳng thắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết oan
* Từ tham khảo/words other:
- thẳng tắp
- thắng tất cả 13 con bài trên tay
- thang tàu
- thẳng tay
- thẳng thắn