Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phòng công chứng
- notary public's chambers; notary public's office
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ kỷ luật
-
người giữ kỷ lục
-
người giữ một chức vụ
-
người giữ một thánh chức
-
người giữ ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phòng công chứng
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ kỷ luật
- người giữ kỷ lục
- người giữ một chức vụ
- người giữ một thánh chức
- người giữ ngựa