Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chết oan
- to die because of sb's injustice or error; to be a casuist
* Từ tham khảo/words other:
-
luật sư bào chữa
-
luật sư chính
-
luật sư cố vấn
-
luật sư đang hành nghề
-
luật sư do toà chỉ định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chết oan
* Từ tham khảo/words other:
- luật sư bào chữa
- luật sư chính
- luật sư cố vấn
- luật sư đang hành nghề
- luật sư do toà chỉ định