phắt | - Pat =Đứng phắt dậy+To stand up pat, to jump to one's feet =Làm phắt cho xong+To get something done pat =Phăn phắt (láy, ý tăng)+Fast and neat =Phát cỏ phăn phắt một lúc đã hết cả vườn+To scythe the grass of whole garden fast and neatly in a moment |
phắt | - pat|= đứng phắt dậy to stand up pat, to jump to one's feet|= làm phắt cho xong to get something done pat|- at once; right away; straight away; straight off; out of hand; at once stroke |
* Từ tham khảo/words other:
- chèo bẻo đuôi cờ
- cheo cheo
- cheo chéo
- chèo chẹo
- chèo chống