Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẻ sơ sinh
- newborn baby; babe|- (nói chung) the newborn|= trẻ sơ sinh dùng thuốc này không an toàn this medicine isn't safe for the newborn
* Từ tham khảo/words other:
-
mồn một
-
món mua được
-
môn ném búa
-
môn ném lao
-
môn nghiên cứu miễn dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẻ sơ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- mồn một
- món mua được
- môn ném búa
- môn ném lao
- môn nghiên cứu miễn dịch