Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạnh và ẩm ướt
* dtừ|- clamminess
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng nhỏ
-
đông như kiến
-
đông như kiến cỏ
-
đông như nêm
-
đông như trẩy hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạnh và ẩm ướt
* Từ tham khảo/words other:
- dòng nhỏ
- đông như kiến
- đông như kiến cỏ
- đông như nêm
- đông như trẩy hội