Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lánh xa
* verb
- to draw aside; to keep away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lánh xa
* đtừ|- to draw aside; to keep away
* Từ tham khảo/words other:
-
cam tâm
-
cam tẩu mã
-
cầm tay
-
cẩm thạc
-
cẩm thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lánh xa
* Từ tham khảo/words other:
- cam tâm
- cam tẩu mã
- cầm tay
- cẩm thạc
- cẩm thạch