Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẻ em
- children; kids|= tất cả trẻ em làng này đều đã (được) chủng ngừa pôliô all children of this village had vaccinations against polio|= quá nhiều tai nạn xảy ra mà nạn nhân là trẻ em there are too many accidents involving children
* Từ tham khảo/words other:
-
chĩa
-
chia bài
-
chia bài sai
-
chia bánh thánh
-
chia bảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẻ em
* Từ tham khảo/words other:
- chĩa
- chia bài
- chia bài sai
- chia bánh thánh
- chia bảy