Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu chấm
* noun
- full stop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu chấm
- stop; period; dot
* Từ tham khảo/words other:
-
bát phụ
-
bắt phu
-
bắt phụ thuộc
-
bất phục tùng
-
bắt phục tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu chấm
* Từ tham khảo/words other:
- bát phụ
- bắt phu
- bắt phụ thuộc
- bất phục tùng
- bắt phục tùng