Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt phục tùng
* thngữ|- to hold down, to make someone watch his step, to make someone toe the line
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên tri
-
tiên tri thần bí
-
tiền trí từ
-
tiền trích thưởng
-
tiền triện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt phục tùng
* Từ tham khảo/words other:
- tiên tri
- tiên tri thần bí
- tiền trí từ
- tiền trích thưởng
- tiền triện