Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tránh thụ thai
* dtừ|- contraception|* ttừ|- contraceptive
* Từ tham khảo/words other:
-
loạt đạn
-
loạt đạn súng hỏa mai
-
loạt đạn súng trường
-
loạt dồn dập
-
loạt lý luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tránh thụ thai
* Từ tham khảo/words other:
- loạt đạn
- loạt đạn súng hỏa mai
- loạt đạn súng trường
- loạt dồn dập
- loạt lý luận