Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh nghị
- to dispute, to argue
* Từ tham khảo/words other:
-
sắp thôi việc
-
sáp thơm bôi tóc
-
sập tiệm
-
sắp tìm thấy
-
sắp tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh nghị
* Từ tham khảo/words other:
- sắp thôi việc
- sáp thơm bôi tóc
- sập tiệm
- sắp tìm thấy
- sắp tới