Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy biên nhận
* dtừ|- quittance; receipt
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đàm luận
-
cuộc đấm nhau
-
cuộc đàm phán
-
cuộc đàm phán mở đầu
-
cuộc đàm phán sơ bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy biên nhận
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đàm luận
- cuộc đấm nhau
- cuộc đàm phán
- cuộc đàm phán mở đầu
- cuộc đàm phán sơ bộ