Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tranh giải
- to compete for a prize|= tranh giải với ai to compete with somebody for a prize
* Từ tham khảo/words other:
-
người say be bét
-
người say mê
-
người say rượu
-
người séc
-
người sỉ nhục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tranh giải
* Từ tham khảo/words other:
- người say be bét
- người say mê
- người say rượu
- người séc
- người sỉ nhục