Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường đột
- brusk|= đường đột mở cửa vào nhà to bruskly open the door into a house
* Từ tham khảo/words other:
-
kép đôi
-
kẹp đường miếng
-
kẹp giấy
-
kẹp giấy đóng lỗ
-
kép hát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường đột
* Từ tham khảo/words other:
- kép đôi
- kẹp đường miếng
- kẹp giấy
- kẹp giấy đóng lỗ
- kép hát