đường đời | * noun - path of life |
đường đời | - life|= các cháu có chăm chỉ làm việc và làm hết sức mình thì mới thành công trên đường đời to be successful in life, you must work hard and do your best|= một nhà kinh doanh từng trải trên đường đời a worldly-wise businessman |
* Từ tham khảo/words other:
- bình làm khô
- bình lặng
- bình lệ
- binh lính
- bình loạn