bình lặng | * adj - Quiet =dòng sông bình lặng+a quiet current -Quiet and peaceful =cuộc đời bình lặng+a quiet and peaceful life =tháng ngày bình lặng trôi qua+time quietly and peacefully passes |
bình lặng | * ttừ|- quiet|= dòng sông bình lặng a quiet current|- quiet and peaceful|= cuộc đời bình lặng a quiet and peaceful life|= tháng ngày bình lặng trôi qua time quietly and peacefully passes |
* Từ tham khảo/words other:
- âu lo
- âu mỹ
- ấu nha
- ấu nhi
- ấu niên