Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạng thái có thai
- pregnancy
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp giấy phép
-
cấp giấy thông hành
-
cấp giấy thông hành an toàn
-
cấp gió
-
cấp hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạng thái có thai
* Từ tham khảo/words other:
- cấp giấy phép
- cấp giấy thông hành
- cấp giấy thông hành an toàn
- cấp gió
- cấp hiệu