Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc nghiệp
- (An cư lạc nghiệp) To settle down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lạc nghiệp
- (an cư lạc nghiệp) to settle down
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm đầu
-
cắm đầu
-
cắm đầu nhọn vào
-
cấm đậu xe
-
cấm đi khỏi nơi cư trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- cầm đầu
- cắm đầu
- cắm đầu nhọn vào
- cấm đậu xe
- cấm đi khỏi nơi cư trú