cầm đầu | * verb - To be the ringleader of |
cầm đầu | * đtừ|- to be the ringleader of; lead, direct, head|= bọn đế quốc gây chiến do mỹ cầm đầu the warmongering imperialists whose ringleader is us imperialism, the warmongering imperialists with us imperialism as their ringleader |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn đồng sự
- bạn đồng tâm
- bản dự báo
- bản dự kê giá
- bản dự thảo