cắm đầu | - như cắm cổ =cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn+to walk off without turning his head as if in flight -Blindly, servilely =ai bảo gì cũng cắm đầu nghe+to listen blindly to everything one is told |
cắm đầu | - như cắm cổ|= cắm đầu đi thẳng như người chạy trốn to walk off without turning his head as if in flight|- blindly, servilely|= ai bảo gì cũng cắm đầu nghe to listen blindly to everything one is told |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn dân
- bán dẫn
- bản đàn
- bạn dân
- bần dân